» Danh sách đầy đủ tất cả các loại hoa bia trên thế giới

Danh sách đầy đủ tất cả các loại hoa bia trên thế giới

Danh sách đầy đủ tất cả các loại hoa bia trên thế giới

Con người có một mối quan hệ khá thú vị với các loại rau lá xanh. Một số loại được dùng để trang trí trong nhà và vườn. Một số khác được thêm vào salad, sinh tố hoặc dùng làm trang trí cho món ăn để bớt cảm giác “tội lỗi” khi thưởng thức một chiếc bánh burger phô mai kép. Nhưng hoa bia – dù có thể ăn được và đủ đẹp để tô điểm cho khu vườn của bạn – lại được định sẵn cho một mục đích vĩ đại hơn: bia.

Số lượng các loại hoa bia hiện có trên thế giới vô cùng đa dạng, khiến việc lựa chọn loại phù hợp trở thành một thách thức không nhỏ. Tuy nhiên, khi bạn hiểu cách hoa bia hoạt động, thời điểm sử dụnghương vị mà mỗi loại mang lại cho bia, thì danh sách tất cả các giống hoa bia không còn là một điều quá tải, mà trở thành một thế giới tuyệt vời để khám phá.

Có Bao Nhiêu Loại Hoa Bia Trên Thế Giới?

Nếu bạn mới bắt đầu tìm hiểu về nấu bia thủ công, có thể bạn sẽ tự hỏi liệu một nguyên liệu như hoa bia có thực sự cần hẳn một danh sách riêng không. Câu trả lời là , vì hiện nay có khoảng 147 loại hoa bia khác nhau trên khắp thế giới.

Tuy nhiên, trước khi bắt đầu sưu tập chúng, điều quan trọng là bạn cần hiểu hoa bia là gì, tác dụng của chúng ra sao và cách sử dụng chúng hiệu quả trong quá trình nấu bia.

Hoa Bia Là Gì?

Hoa bia (hops) là những bông hoa hình nón của cây Humulus lupulus, một loại cây leo (bine – thuật ngữ chỉ cây leo không có tua cuốn). Những bông hoa này chứa nhiều axit và tinh dầu, giúp tạo ra độ đắng và hương thơm đặc trưng cho bia.

Hoa bia là cây lâu năm, nghĩa là chúng sẽ tự mọc lại mỗi năm mà không cần trồng mới. Đây là một lợi thế lớn nếu bạn đang cân nhắc việc trồng hoa bia để tự nấu bia thủ công.

Ngoài việc cân bằng độ ngọt tự nhiên của mạch nha khi nấu bia, hoa bia còn có đặc tính kháng khuẩn tự nhiên. Chính điều này đã giúp các thợ nấu bia thời xưa bảo quản bia được lâu hơn trong thời kỳ chưa có kỹ thuật tiệt trùng.

Hoa bia có thể được thêm vào nước đường nấu bia (wort) dưới dạng tươi hoặc sấy khô nguyên hoa, hoặc dùng dạng viên nén (pellet). Thời điểm và số lượng hoa bia bạn cho vào wort sẽ quyết định hương vị, độ đắng và mùi thơm của bia thành phẩm.

Hoa Bia Ảnh Hưởng Đến Bia Như Thế Nào?

Hoa bia có thể được thêm vào trước, trong hoặc sau khi đun sôi wort. Khi đó, các hợp chất trong hoa bia sẽ hòa tan vào wort, tạo ra độ đắng, hương vị và mùi thơm đặc trưng cho bia.

Ba nhóm hợp chất quan trọng nhất mà những người nấu bia thủ công cần quan tâm là:
Axit alpha (Alpha Acids)
Axit beta (Beta Acids)
Tinh dầu thiết yếu (Essential Oils)

Axit Alpha – Yếu Tố Quyết Định Độ Đắng Của Bia

Bạn có thể coi nhóm hợp chất này như “Ba Chàng Lính Ngự Lâm” của thế giới bia! Ba axit alpha quan trọng nhất là:
Humulone
Cohumulone
Adhumulone

Khi wort được đun sôi, axit alpha sẽ dần chuyển hóa thành iso-alpha acids, giúp bia có độ đắng sắc nét và cân bằng hơn. Đây chính là yếu tố quan trọng tạo nên đặc trưng của từng loại bia, từ nhẹ nhàng thanh mát đến đậm đà mạnh mẽ.

Quá Trình Chuyển Hóa Axit Alpha & Ảnh Hưởng Đến Bia

Quá trình chuyển hóa axit alpha trong wort khi đun sôi được gọi là isomer hóa (isomerization). Đây là quá trình biến đổi cấu trúc phân tử, trong đó các axit alpha sẽ thay đổi liên kết hóa học nhưng vẫn giữ nguyên thành phần nguyên tử, tạo thành iso-alpha acids – hợp chất chính tạo nên độ đắng đặc trưng cho bia.

Axit Alpha – Vừa Giúp Bia Đắng, Vừa Bảo Quản Tự Nhiên

Không chỉ quyết định độ đắng, axit alpha còn có tác dụng kháng khuẩn tự nhiên. Trước đây, để bảo quản bia lâu dài, người ta phải tăng nồng độ cồn lên rất cao. Tuy nhiên, khi thêm hoa bia vào, axit alpha đã giúp tiêu diệt vi khuẩn, ngăn chặn mùi vị lạtạo môi trường lý tưởng để men bia phát triển & lên men hiệu quả.

Chỉ Số Độ Đắng (IBU) Trong Bia

Độ đắng của bia được đo lường bằng thang đo IBU (International Bitterness Unit).
1 IBU ≈ 1 mg/l (1 ppm) của iso-alpha acids
Thang đo IBU từ 1 đến 100 (càng cao, bia càng đắng)

Độ Đắng Trung Bình Của Một Số Loại Bia:

🍺 Bia lúa mì (Wheat Beer): 10–12 IBU
🍺 American Pale Ale: 30–40 IBU
🍺 Pilsner: 18–20 IBU
🍺 IPA (India Pale Ale): 50+ IBU

👉 Nhờ vào thang đo này, những người yêu bia có thể dễ dàng lựa chọn mức độ đắng phù hợp với khẩu vị của mình! 🍻

Axit Beta – Cân Bằng Độ Đắng & Tăng Cường Bảo Quản

So với axit alpha, các loại hoa bia thường chứa lượng axit beta thấp hơn. Axit beta gồm ba hợp chất chính:
Lupulone
Colupulone
Adlupulone

👉 Tác dụng chính của axit beta:
Kháng khuẩn mạnh – giúp bia bảo quản lâu hơn
Tạo vị đắng sắc nét hơn so với axit alpha
Tác động lâu dài đến hương vị bia trong quá trình oxy hóa

🚨 Độ đắng từ axit beta hình thành do quá trình oxy hóa (phản ứng với oxy trong bia theo thời gian), đặc biệt dễ thấy trong các loại bia lager được bảo quản lâu dài.

2️⃣ Dầu Tinh Chất – Bí Quyết Hương Thơm & Mùi Vị Đặc Trưng

Dầu tinh chất có vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình tạo mùi thơm & hương vị tự nhiên cho bia. Tuy nhiên, những hợp chất này rất dễ bay hơi – nhiều loại sẽ bốc hơi chỉ sau vài phút khi đun sôi. Vì vậy, để giữ trọn vẹn hương thơm đặc trưng, hoa bia thường được thêm vào cuối quá trình đun sôi hoặc trong giai đoạn lên men.

👉 4 hợp chất chính chiếm 60–80% tổng lượng dầu tinh chất từ hoa bia:

Humulene – Đặc trưng bởi mùi hoa bia nồng đậm. Hợp chất này giữ hương thơm lâu nhất và tác động mạnh đến cả hương lẫn vị của bia.
Myrcene – Phổ biến trong các loại hoa bia trồng ở Mỹ, tạo ra hương cam quýt và thông.
Caryophyllene – Đem đến mùi cay nồng & ấm áp, tạo chiều sâu cho hương vị bia.
Farensene – Là hợp chất ít phổ biến nhất, có ảnh hưởng rất nhỏ đến hương vị và mùi thơm cuối cùng của bia.

🔥 Kết luận: Axit beta giúp tăng thời gian bảo quản và tạo độ đắng tinh tế, trong khi dầu tinh chất quyết định mùi thơm & hương vị đặc trưng của từng loại bia. Sự kết hợp giữa các yếu tố này giúp mỗi dòng bia thủ công trở nên độc đáo & lôi cuốn! 🍻

Thời Điểm Thêm Hoa Bia – Yếu Tố Quyết Định Hương Vị Bia

1️⃣ Truyền Thống: Thêm Hoa Bia Khi Đun Sôi

Thông thường, hoa bia được thêm vào ngay từ đầu quá trình đun sôi dịch nha (wort), trước khi lên men. Điều này giúp:
✅ Chiết xuất hợp chất tạo độ đắng
✅ Tận dụng đặc tính kháng khuẩn tự nhiên của hoa bia thông qua quá trình đồng phân hóa (isomerization)

👉 Thời gian đun sôi hoa bia: Từ 45 – 90 phút, tùy thuộc vào độ đắng & hương vị mong muốn.


2️⃣ Thêm Hoa Bia Ở Cuối Quá Trình Đun Sôi – Tăng Hương Thơm & Giảm Độ Đắng

🔥 Thách thức: Quá trình đun sôi phá hủy dầu tinh chất, làm mất đi các mùi hương tinh tế của hoa bia.
👉 Giải pháp: Thêm hoa bia trong 5 – 15 phút cuối cùng của quá trình đun hoặc ngay sau khi dịch nha được đun xong.

Lợi ích:
🔹 Giữ lại hương thơm & mùi vị đặc trưng của hoa bia
🔹 Không làm bia bị quá đắng


3️⃣ Dry Hopping – Ủ Hoa Bia Trong Quá Trình Lên Men

👉 Phương pháp: Thêm hoa bia khô hoặc chiết xuất hoa bia vào giai đoạn lên men hoặc ủ bia.

Cách thực hiện:
🔹 Chờ đến khi bia ngừng sủi bọt khí CO₂, sau đó thêm hoa bia
🔹 Giúp giữ lại các hợp chất tạo mùi hương vì chúng không bị CO₂ cuốn đi

Lợi ích:
Tăng cường hương thơm mà không làm bia đắng hơn
Cải thiện độ tươi & vị đặc trưng của hoa bia

🔹 Wet Hopping – Biến thể của Dry Hopping:
Thay vì dùng hoa bia khô, phương pháp này sử dụng hoa bia tươi.

Hiệu quả:
🌿 Mang lại mùi thơm tươi mới hơn
🌿 Vẫn giữ được đặc tính của Dry Hopping


4️⃣ First Wort Hopping – Thêm Hoa Bia Sớm Ngay Khi Chiết Dịch Nha

👉 Phương pháp: Thêm hoa bia ngay từ đầu, khi dịch nha được chiết từ thùng lọc (lauter tun) vào nồi đun sôi.

Lợi ích:
Giảm nguy cơ trào bọt khi đun
Tăng cường hương vị hoa bia trong thành phẩm

🔹 Lưu ý: Nên dùng hoa bia dạng viên nén (pellets) vì:
Có thời gian tiếp xúc với dịch nha lâu hơn
Giữ độ đắng ở mức hợp lý

Bittering Hops

Những giống hoa bia này được lai tạo với hàm lượng alpha acid caohàm lượng tinh dầu thấp, mục tiêu chính là tạo độ đắng mạnh cho bia.

🔹 Hoa bia châu Âu thường có alpha acid cao hơn so với các giống hoa bia từ Thế Giới Mới (New World Hops), do đó thường được sử dụng nhiều hơn trong việc tạo độ đắng.

🔹 Tuy nhiên, đây không phải quy tắc cố định, vì một số giống hoa bia của Mỹ như:
Tomahawk (Columbus hoặc Zeus)
Nugget
Bravo

➡️ Đều là những giống hoa bia đắng xuất sắc, có khả năng tạo nên hương vị mạnh mẽ cho bia. 🍺

Bittering hop varieties include:

  • Admiral
  • Bravo
  • Brewers Gold
  • Chelan
  • Columbus
  • Comet
  • Galena
  • Green Bullet
  • Hallertauer Taurus
  • HBC 682
  • Herkules
  • Magnum (Germany)
  • Magnum (United States)
  • Merkur
  • Millennium
  • Newport
  • Nugget (Germany)
  • Nugget (United States)
  • Pacific Gem
  • Pacific Sunrise
  • Southern Star
  • Summit™
  • Sun
  • Target
  • Tomahawk®
  • Victoria
  • Warrior®
  • Zeus

Aromatic Hops

Higher in oils than their bittering kin, these hops introduce notes of grass, fruit, earth, honey, flowers, and spice to your beer. In general, hops from North America tend to be more aromatic than their European counterparts, although noble hops are an obvious exception.

  • Ahtanum®
  • Amarillo®
  • Aramis
  • Aurora
  • Blanc
  • Bobek
  • Brewers Gold
  • Cascade
  • Citra®
  • Crystal
  • East Kent Goldings
  • Ekuanot™
  • Falconer’s Flight 7C’s®
  • Falconer’s Flight®
  • Fuggle
  • Gold
  • Golding (United Kingdom)
  • Golding (United States)
  • Hallertau
  • Hallertauer Mittelfrüh
  • Hallertauer Tradition
  • HBC 472
  • Hersbrucker
  • Hersbrucker Pure
  • Huell Melon
  • Liberty
  • Lublin/Lubelski
  • Mandarina Bavaria
  • Mosaic®
  • Motueka
  • Mount Hood
  • Pacific Hallertau
  • Pacifica
  • Palisade®
  • Riwaka
  • Saaz
  • Saaz Triploid B
  • Santiam
  • Saphir
  • Savinjski Golding
  • Select
  • Spalt
  • Spalter
  • Spalter Select
  • Strisselspalt
  • Styrian Golding
  • Summer
  • Sussex
  • Sylva
  • Tahoma
  • Tettnanger (Germany)
  • Tettnanger (United States)
  • Tradition
  • Triplepearl
  • Triskel
  • Ultra
  • Vanguard
  • Wai-iti
  • Whitbread Golding
  • Zythos®

Dual Purpose Hops

Flexible and balanced, these hops can be used to add bitterness in the boil or added after for flavor and aromas. They come from a variety of sources around the world.

  • Bitter Gold
  • Bramling Cross
  • Celeia
  • Centennial
  • Challenger
  • Chinook
  • Cluster
  • Dr. Rudi
  • Ella
  • First Gold
  • Fuggle
  • Galaxy
  • Glacier
  • Hallertau Aroma
  • HBC 431
  • HBC 438
  • Helga
  • Herald
  • Horizon
  • Hüller Bitterer
  • Kohatu
  • Loral®
  • Marynka
  • Mount Rainier
  • Nelson Sauvin
  • Northdown
  • Northern Brewer (Germany)
  • Northern Brewer (United States)
  • Opal
  • Orion
  • Outeniqua
  • Pacific Jade
  • Perle (Germany)
  • Perle (United States)
  • Phoenix
  • Pilgrim
  • Pioneer
  • Polaris
  • Premiant
  • Pride of Ringwood
  • Progress
  • Rakau
  • Simcoe®
  • Smaragd
  • Sorachi Ace
  • Southern Brewer
  • Southern Cross
  • Southern Promise
  • Sovereign
  • Status
  • Sterling
  • Sticklebract
  • Super Alpha
  • Super Pride
  • Super Styrian (Aurora)
  • Waimea
  • Wakatu
  • WGV
  • Willamette
Tin tức liên quan
Thẻ thành viên – Membership GolfBeer hưởng ngay ưu đãi đến 50%

Thẻ thành viên – Membership GolfBeer hưởng ngay ưu đãi đến 50%

GolfBeer luôn trân trọng và trân quý tình cảm yêu thích GolfBeer, Đáp lại tình cảm trân Quý Đó GolfBeer...

Đọc thêm
SÂN GOLF TRONG THUNG LŨNG – SAM TUYỀN LÂM ĐÀ LẠT GOLF COURSE

SÂN GOLF TRONG THUNG LŨNG – SAM TUYỀN LÂM ĐÀ LẠT GOLF COURSE

Golf Sam Tuyền Lâm & Resort là một trong những sân golf đẹp nhất Đà Lạt , thời tiết khí...

Đọc thêm
GolfBeer Eagle IPA lịch sử hình thành và Phát triển

GolfBeer Eagle IPA lịch sử hình thành và Phát triển

Bia thủ công IPA (India Pale Ale) là một loại bia đặc trưng trong dòng bia thủ công (craft beer),...

Đọc thêm
Bản quyền © 2020 Golfbeer. Bảo lưu mọi quyền